Có 1 kết quả:

交尾 jiāo wěi ㄐㄧㄠ ㄨㄟˇ

1/1

jiāo wěi ㄐㄧㄠ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to copulate (of animals)
(2) to mate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0